|
发表于 25-10-2012 04:49 PM
|
显示全部楼层
生活常用词汇2
这个cái này
条;支cay
笔bút
那么thế
也cũng
那;那个;那边 đó
个;件;台chiếc
衣服 áo
房子;楼房nhà
图书馆thư viện
彩门cổng chào
那;那边;那个kia
汽车ô-tô
球bóng
请;请求xin
摩托车xe máy
介绍giới thiệu
朋友bạn
向;对với
哪国人người nước nào
中国Trung Quốc
韩国Hàn Quốc
英国;英国的Anh
允许cho phép
好友;密友bạn than
先生;男子ông
在哪儿工作làm ở đau
总经理giám đốc
让;以便 để
昨晚tôi qua
久;长lau
才mới
休息nghỉ
宾馆khách sạn
东方phương Đông
将;将要sẽ
自己tự
多谢 cám ơn nhiều
年năm
这;今nay
那边 đằng kia
没关系;不用谢không cógì
相见gặp nhau
想;认为nghĩ
公司công ty
多少bao nhiêu
现在bay giờ
岁;岁数tuổi
想起来nhớ
相信tin
了rồi
高兴vui vẻ
能;得到 được
又;再lại
也许;可能cólẽ
当然tất nhiên
餐bữa
饭cơm
一起;共同cùng
业务员;工作人员chuyên viên
最近;近来dạo này
对 đúng
健康;好khỏe
谢谢cảm ơn
还;仍vẫn |
评分
-
查看全部评分
|
|
|
|
|
|
|
发表于 27-10-2012 04:32 PM
|
显示全部楼层
纠正
tôi 我
tối 晚上 |
评分
-
查看全部评分
|
|
|
|
|
|
|
发表于 27-10-2012 04:34 PM
|
显示全部楼层
năm 有两个意思,年跟五。
五年 = năm năm |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 28-10-2012 02:04 PM
|
显示全部楼层
xe buyt 巴士 本帖最后由 dugong 于 28-10-2012 03:02 PM 编辑
|
|
|
|
|
|
|
|
发表于 3-11-2012 05:24 PM
|
显示全部楼层
nhà thuốc tay
西药房
thuốc 药
tay 西 |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 6-11-2012 12:54 PM
|
显示全部楼层
điều kiện = 条件 |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 10-11-2012 12:01 AM
|
显示全部楼层
miễn phí = 免费
chay = 斋 |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 10-11-2012 11:32 AM
|
显示全部楼层
trung tam 中心
sửa 修理
điện thoại di động 移动电话 = 手机
ngan hàng 银行 |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 14-11-2012 11:48 AM
|
显示全部楼层
生活常用词汇3
想muốn
认识làm quen
刚刚 vừa
转来;调来chuyển
有什么需要có gì cần
尽管cứ
问hỏi
男人đàn ông
在ở
我们chúng mình
好;好心tử tế
真的;太thật
谁叫;谁说ai bảo
自己;我;我们mình
姐妹chị em
知道biết
麻烦làm phiền
一会儿một chút
说nói
借机;趁机nhan thể
自己mình
副phó
科;处phòng
行政hành chính
如果nếu
需要cần
帮助giúp
就thì
告诉bảo
夫人;女士bà
医药;药品dược phẩm
有có
事情việc
运;转运chuyển
(一批)货lô hàng
件;箱kiện
……吗?有……吗?做……吗?có…không?
下午chiều
派;派遣cho
接;迎接đón
旅途đi đường
累;辛苦mệt
提xách
帮;帮助;帮忙hộ
行李箱;旅行箱va-li
机场;飞机场san bay |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 14-11-2012 11:50 AM
|
显示全部楼层
生活常用词汇4
中心;市区;城里trung tam
公里cay số
大概;大约khoảng
城市thành phố
民;民众dan
超过;多于hơn
百万triệu
漂亮đẹp đẽ
街道đường xá
宽;宽敞rộng
又;并且và
干净sạch
投入;投放bỏ
钱;货币tiền
建设xay dựng
基础设施cư sở hạ tầng
三个之一một trong ba
宾馆;酒店;旅社khách sạn
最nhất
房间phòng
洗澡tắm
洗rửa
一下một tí
半nửa
后;之后sau
吃晚饭ăn tối
到;到;来到đến
晚上tối
代表đại diện
昨天hôm qua
什么时候bao giờ
睡ngủ
香;好吃ngon
安排sắp xếp
周到chu đáo
太;很;非常quá
现在bay giờ
简单介绍giới thiệu qua
成立;建立thành lập
与;在;进vào |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 14-11-2012 11:52 AM
|
显示全部楼层
生活常用词汇5
工人công nhan
职员;干部viên chức
总tổng
面积diện tích
平方米mét vuông
专门chuyên
生产sản xuất
种;种类loại
机器máy móc
设备thiết bị
服务phục vụ
为;给cho
行业ngành
电điện
想muốn
了解tìm hiểu
详细kỹ
功能;作用công dụng
技术参数thông số kỹ thuật
告诉bảo
给;送给;寄gửi
秘书thư ky
所有;全部tất cả
彩页说明书catalog
其中;里面trong đó
全部;完全;完整đầy đủ
现在bay giờ
图片;相片ảnh
请mời
参观tham quan
亲眼tận mắt
看nhìn
生产线day chuyền sản xuất
好的;同意nhất trí |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 14-11-2012 11:14 PM
|
显示全部楼层
quá ngon
很好吃
chuyên ngành
专业
bao nhiêu tuổi
几岁
xin cho tôi
请给我 |
|
|
|
|
|
|
|
发表于 15-11-2012 10:37 PM
|
显示全部楼层
越南语配音
周星驰 = Chau Tinh Trì
国产007= Quốc Sản 007
让大家边看边学习
本帖最后由 爱情骗子 于 15-11-2012 10:39 PM 编辑
|
|
|
|
|
|
|
|
发表于 16-11-2012 07:51 PM
|
显示全部楼层
Quy định 规定
本帖最后由 dugong 于 16-11-2012 07:54 PM 编辑
|
|
|
|
|
|
|
|
发表于 16-11-2012 07:54 PM
|
显示全部楼层
nội quy khách sạn
酒店内规
nội quy 内规
khách sạn 酒店【客栈】
|
|
|
|
|
|
|
|
发表于 17-11-2012 10:06 AM
|
显示全部楼层
越南语配音
Đại nội mật thám 大内密探
Chau Tinh Trì 周星驰
Ngo Man Dat 吴孟达
这套有中文字幕 。。方便各位越南语爱好者学习
本帖最后由 爱情骗子 于 17-11-2012 10:10 AM 编辑
|
|
|
|
|
|
|
|
发表于 18-11-2012 04:48 AM
|
显示全部楼层
爱情骗子 发表于 7-10-2012 07:45 PM
ong xa,nho ox qua ha
请大大帮帮忙 。。谢谢
老公,我好想念你啊!
|
评分
-
查看全部评分
|
|
|
|
|
|
|
发表于 18-11-2012 04:50 AM
|
显示全部楼层
爱情骗子 发表于 6-10-2012 11:57 PM
请问toi yeu ban 和 e nho anh是什么意思?
e nho anh
e = em = 妹(情人,夫妻间的相称)
anh = 哥 (情人,夫妻间的相称)
女孩子说em时是称呼她自己=我,由男孩子口中说出em时,em=妳!
同样的,
女孩子说anh时是称呼你,男孩子口中说anh时则anh=我。
e nho anh = em nhớ anh = 妹思念哥 = 我想你
本帖最后由 ghongph 于 18-11-2012 05:20 AM 编辑
|
评分
-
查看全部评分
|
|
|
|
|
|
|
发表于 18-11-2012 05:13 PM
|
显示全部楼层
ghongph 发表于 18-11-2012 04:50 AM
e nho anh
e = em = 妹(情人,夫妻间的相称)
大大精通越南语哦 。。有空多进来指点我们。。相信很多同学都需要大大的帮助。。
|
|
|
|
|
|
|
|
发表于 18-11-2012 11:02 PM
|
显示全部楼层
爱情骗子 发表于 18-11-2012 05:13 PM
大大精通越南语哦 。。有空多进来指点我们。。相信很多同学都需要大大的帮助。。
我也是刚刚学不久罢了(真正开始学=半年)哦!以后的日子大家互相学习吧!
|
|
|
|
|
|
|
| |
本周最热论坛帖子
|