越南的信卡
http://www.mobifone.com.vn/porta ... fast_connect_gc.jsp
5.3.1. Bảng cước dịch vụ Fast Connect · Các gói cước cơ bản STT Giá gói
(đồng/30 ngày) Dung lượng trong gói Cước phát sinh ngoài gói
(đồng/50 kB)
600 MB
(tốc độ cao)
1,5 GB
(tốc độ cao)
3 GB
(tốc độ cao)
5 GB
(tốc độ cao) - Phương thức tính cước: 50kB + 50kB. Đơn vị tính cước tối: 50 kB, phần lẻ nhỏ hơn 50 kB được tính tròn thành 50 kB. - Tốc độ tối đa của tất cả các gói cước: 7,2 Mbps/1,5Mbps (download/upload). - Cước thuê bao được tính ngay khi bạn đăng ky gói thành công. - Cước khi sử dụng FC0, cước thuê bao và cước phát sinh ngoài gói sẽ được trừ vào tài khoản chính của thuê bao trả trước và tính vào hóa đơn cước của thuê bao trả sau. - Giá cước Fast Connect nêu trên chỉ áp dụng đối với thuê bao MobiFone sử dụng tại Việt Nam, không áp dụng khi thuê bao chuyển vùng quốc tế ra nước ngoài. - Gói FC0 là gói cước mặc định của dịch vụ, không giới hạn thời gian và dung lượng sử dụng. Nếu hủy các gói cước khác, bạn có thể sử dụng dịch vụ Fast Connect với gói cước mặc định này. 本帖最后由 batman69 于 6-12-2013 12:22 PM 编辑
|